Nước thải từ hoạt động công nghiệp là nguyên nhân gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và đòi hỏi các doanh nghiệp phải tìm ra cách xử lý đúng đắn. Nghị định 53/2020/NĐ-CP của Chính phủ đã quy định chi tiết về chi phí xử lý nước thải, nhằm đóng góp vào việc nâng cao ý thức bảo vệ môi trường của các doanh nghiệp và tổ chức. KITECO sẽ cung cấp thông tin chi tiết và chính xác nhất về chi phí xử lý nước thải công nghiệp.
Tổng quan về nghị định 53/2020/NĐ-CP
Nghị định 53/2020/NĐ-CP, ban hành vào ngày 5 tháng 5 năm 2020, đưa ra các quy định quan trọng về phí bảo vệ môi trường đối với nước thải. Đối tượng áp dụng bao gồm doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân có hoạt động xả thải trực tiếp hoặc gián tiếp vào môi trường nước. Mức phí được quy định cụ thể theo từng loại, mức độ ô nhiễm và tiêu chuẩn chất lượng của nước thải.
Phương pháp tính toán chi phí xử lý nước thải công nghiệp dựa trên lượng nước thải được xả ra. Quy trình thu phí được thực hiện bởi các doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân tự kê khai và nộp phí định kỳ. Cơ quan quản lý môi trường của nhà nước có thẩm quyền kiểm tra và giám sát quá trình kê khai và nộp phí này.
Về việc sử dụng phí bảo vệ môi trường, nghị định quy định rõ ràng rằng số tiền thu được sẽ được sử dụng để tài trợ cho các hoạt động bảo vệ môi trường nước và đền bù thiệt hại do ô nhiễm môi trường. Nghị định 53/2020/NĐ-CP về chi phí xử lý nước thải công nghiệp có hiệu lực từ ngày 1 tháng 7 năm 2020 và thay thế Nghị định số 154/2016/NĐ-CP vào ngày 16 tháng 11 năm 2016 của Chính phủ về phí bảo vệ môi trường đối với nước thải.
Chi phí xử lý nước thải công nghiệp được quy định như nào trong nghị định 53/2020/NĐ-CP?
Điều 6 về mức phí bảo vệ môi trường
Các cơ sở có tổng lượng nước thải trung bình trong năm dưới 20 m3/ngày sẽ áp dụng mức phí cố định và mức phí biến đổi như sau:
- Năm 2020: 1.500.000 đồng/năm.
Từ năm 2021 trở đi:
- Lưu lượng nước thải từ 10 đến dưới 20 m3/ngày: 4.000.000 đồng/năm
- Lưu lượng nước thải từ 5 đến dưới 10m3/ngày: 3.000.000 đồng/năm.
- Lưu lượng nước thải dưới 5m3/ngày: 2.500.000 đồng/năm.
Đối với cơ sở có tổng lượng nước thải trung bình trong năm từ 20 m3/ngày trở lên, phí tính theo công thức F = f + C, trong đó f là phí cơ bản và C là phí dự phòng:
- f là mức phí cố định: 1.500.000 đồng/năm (từ 2021 trở đi là 4.000.000 đồng/năm hoặc f/4 nếu cơ sở bắt đầu hoạt động sau quý I).
- C là phí biến đổi, được tính dựa trên mức độ ô nhiễm của nước thải.
Các thông số về ô nhiễm được xác định dựa trên các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia hoặc trong hồ sơ môi trường đã được cơ quan quản lý nhà nước phê duyệt và xác nhận.
Số lượng nước thải hàng ngày được xác định dựa trên dữ liệu đo đạc thực tế hoặc kết quả của các hoạt động thanh tra, kiểm tra do cơ quan quản lý môi trường có thẩm quyền thực hiện.
Điều 7 quy định về xác định mức phí phải nộp
a) Cơ sở có lượng nước thải trung bình dưới 20 m3/ngày, sẽ phải đóng phí theo quy định hiện hành.
b) Nếu cơ sở có lượng nước thải trung bình từ 20 m3/ngày trở lên, phí sẽ được tính hàng quý theo công thức Fq = (f/4) + Cq.
c) Đối với mỗi thông số ô nhiễm, số phí biến đổi sẽ được tính như sau: Số tiền phải nộp = (Tổng lượng nước thải x Hàm lượng thông số ô nhiễm x 0,001) x Mức thu phí thông số ô nhiễm.
1. Đối với cơ sở thực hiện quan trắc nước thải định kỳ: Phí sẽ được xác định và tính toán dựa trên dữ liệu quan trắc nước thải định kỳ 03 hoặc 06 tháng một lần.
2. Đối với cơ sở thực hiện quan trắc nước thải tự động, liên tục: Phí sẽ được tính dựa trên giá trị trung bình hàng ngày (24 giờ) của các kết quả đo.
Nếu cơ sở có nhiều điểm xả nước thải, phí sẽ thay đổi tại từng điểm xả.
Điều 8 về việc kê khai, thẩm định tờ khai và nộp phí
Nội dung được trích từ Nghị định quy định về việc thu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp chứa đựng nhiều quy định liên quan đến việc kê khai, nộp phí và trách nhiệm của các tổ chức có liên quan. Tóm tắt nội dung này như sau:
- Các cơ sở có tổng lượng nước thải trung bình từ 20 m3/ngày trở lên phải thực hiện việc kê khai và nộp phí hàng quý.
- Các cơ sở có tổng lượng nước thải trung bình dưới 20 m3/ngày chỉ cần kê khai và nộp phí một lần trong suốt năm.
- Tổ chức thu phí có trách nhiệm hợp tác với các cơ quan liên quan để xem xét và kiểm định tờ khai phí, cũng như quản lý số tiền thu phí.
- Đối với các cơ sở thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công an và Bộ Quốc phòng, việc kê khai và nộp phí sẽ tuân thủ theo quy định cụ thể.
Điều này đảm bảo rằng các cơ sở sản xuất, chế biến đóng góp vào việc bảo vệ môi trường bằng cách thanh toán các khoản phí phù hợp theo quy định.
Điều 9 tại nghị định, quy định về quản lý và sử dụng phí
Phiếu thu phí bảo vệ môi trường cần được nộp toàn bộ vào ngân sách nhà nước để đảm bảo kinh phí hoạt động. Trong trường hợp chi phí xử lý nước thải công nghiệp theo quy định, có thể giữ lại 25% số tiền thu để sử dụng cho các hoạt động điều tra, đo đạc, quản lý, kiểm tra cơ sở thải nước thải công nghiệp.
Cần phải bổ sung nguồn vốn cho Quỹ bảo vệ môi trường địa phương để sử dụng cho công tác bảo vệ môi trường. Mỗi năm, tổ chức thu phí cần công khai số tiền thu được năm trước trên các phương tiện truyền thông đại chúng để người dân và doanh nghiệp được thông tin.
Xem thêm: Giấy phép môi trường tại KITECO
Tóm lại, trong bối cảnh nhận thức về bảo vệ môi trường ngày càng gia tăng, việc thực hiện các quy định như Nghị định 53/2020/NĐ-CP về chi phí xử lý nước thải công nghiệp không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý mà còn là trách nhiệm đạo đức của các doanh nghiệp và tổ chức.
Với sự chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực này, Công ty Môi Trường KITECE cam kết hỗ trợ các doanh nghiệp và tổ chức tuân thủ đúng quy định pháp luật, đồng thời đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí xử lý nước thải công nghiệp. Hãy gọi ngay số 0969 061 349 để được tư vấn miễn phí!