Thuốc tím là gì? Thuốc tím có lẽ là một thuật ngữ quen thuộc với nhiều người, vì đây là một loại hóa chất cơ bản được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ thuốc tím là gì, các đặc điểm cụ thể của nó và cách ứng dụng trong thực tế. Hãy cùng tìm hiểu thông tin chi tiết trong bài viết của KITECO dưới đây để có được câu trả lời rõ ràng nhất!
Thuốc tím là gì?
Thuốc tím là một chất rắn vô cơ không có mùi, có khả năng hòa tan trong nước để tạo ra dung dịch màu tím đặc trưng với nồng độ KMnO4 cao. Chất này được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sát khuẩn, tẩy trùng, y tế và thực phẩm.
Ở dạng rắn, thuốc tím có hình dạng như những tinh thể màu tím. Khi được pha loãng với nước, nó sẽ tạo ra dung dịch có màu đỏ hoặc tím nhạt, trong khi nếu hòa tan với lượng lớn nước, dung dịch sẽ có màu tím đậm.
Xem thêm: Đối tượng được miễn đăng kí môi trường
Đặc điểm và tính chất của thuốc tím là gì?
Các đặc điểm của thuốc tím bao gồm:
- Khối lượng phân tử: 158.034 g/mol.
- Khối lượng riêng: 2.703 g/cm3.
- Điểm nóng chảy: 240 °C (513 K; 464 °F).
- Độ hòa tan: Phân hủy trong ancol và các dung môi hữu cơ.
- Độ hòa tan trong nước: 6.38 g/100ml (20 °C), 25 g/100ml (65 °C
Ngoài ra, một số đặc tính nổi bật của thuốc tím có thể được nêu ra như sau:
- Có khả năng phát nổ cao và có thể bốc cháy khi tiếp xúc với các chất hữu cơ khác.
- Thuốc tím là một chất oxi hóa mạnh, có khả năng nhận điện tử từ các chất khác và có thể oxi hóa cả chất hữu cơ lẫn vô cơ.
- Dễ bị phân hủy khi nhiệt độ vượt quá 200 độ C và có thể hòa tan 6,4g KMnO4 trong 100g nước.
- Hiện nay, thuốc tím được ứng dụng và sản xuất trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đồng thời được cung cấp ra thị trường dưới dạng tinh thể hoặc bột để thuận tiện cho việc sử dụng.
Tác dụng và những ứng dụng của thuốc tím KMnO4 là gì?
Sát trùng, diệt khuẩn
Đầu tiên, cần nhấn mạnh tác dụng sát trùng và diệt khuẩn của thuốc tím KMnO4 ở nồng độ thấp. Nguồn nước nên có hàm lượng chất hữu cơ thấp, vì nếu có quá nhiều, hiệu quả diệt khuẩn sẽ không đạt yêu cầu.
Thuốc tím cũng được sử dụng để tiêu diệt nấm và tảo thông qua quá trình oxi hóa trực tiếp ảnh hưởng đến màng tế bào, từ đó phá hủy các enzyme quan trọng trong quá trình trao đổi chất của tế bào.
Việc sử dụng thuốc tím để làm sạch bụi bẩn trên các thiết bị và đường ống nước giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh tả và các bệnh liên quan đến nước một cách đáng kể. Dung dịch kali pemanganat pha loãng có thể được dùng để rửa rau củ, hoa quả và dụng cụ nấu ăn.
Khử độc cho nước
Thuốc tím Kali pemanganat là một chất khử độc hiệu quả cho nguồn nước, nhờ vào khả năng phản ứng với nhiều loại chất độc hữu cơ. Sau quá trình oxi hóa, các chất độc này sẽ không còn gây hại.
Sử dụng thuốc tím trong y tế
Thuốc tím được sử dụng như một chất khử trùng, có khả năng tiêu diệt nấm mốc và điều trị nhiều loại bệnh da liễu như eczema, viêm da, mụn trứng cá và các nhiễm trùng nấm khác ở tay và chân.
Đối với những người có vết thương chảy dịch, có mủ hoặc bị phồng rộp, việc điều trị bằng kali permanganat (đã được pha loãng) là hoàn toàn khả thi.
Đặc biệt, một phương pháp hiệu quả để điều trị nấm chân ở vận động viên là ngâm chân và tay trong dung dịch kali permanganat pha loãng trong khoảng 15 phút. Dung dịch kali permanganat có tác dụng sát khuẩn và làm sạch vết thương một cách hiệu quả, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.
Điều trị bệnh cho cá với thuốc tím
Nhiễm trùng từ các loại ký sinh, vi khuẩn và nấm có thể gây ra nhiều bệnh cho cá cảnh. Nếu không được điều trị kịp thời, các bệnh này có thể lây lan và phát triển, dẫn đến tình trạng cá chết hàng loạt.
Thuốc tím được sử dụng như một biện pháp hiệu quả để điều trị nhiễm trùng, nhiễm khuẩn và viêm loét da. Ngoài ra, nó còn giúp cải thiện chất lượng nước bằng cách giảm nhu cầu oxy hóa sinh học và phản ứng với các chất hữu cơ như vi khuẩn, tảo và các hạt.
Trong các ao nuôi hoặc bể chứa cá, nên sử dụng từ 4 đến 8 mg/l thuốc tím để khử khuẩn. Nếu muốn sử dụng liều cao hơn, thời gian tiếp xúc cần phải được giảm thiểu.
Ứng dụng của thuốc tím trong xử lý nước sinh hoạt
Thuốc tím được sử dụng trong nuôi trồng thủy sản
Thuốc tím được sử dụng trong thương mại thường có dạng tinh thể hoặc bột, do đó người dùng cần hòa tan thuốc vào nước trước khi rải lên bề mặt ao.
Khi thuốc tím được rải xuống ao, hàm lượng PO3 trong nước sẽ giảm. Tuy nhiên, tùy thuộc vào lượng chất hữu cơ có trong nước, người dùng cần điều chỉnh liều lượng thuốc tím cho phù hợp.
Nếu không chú ý, lượng thuốc sau khi phản ứng với chất hữu cơ có thể trở nên trung tính, dẫn đến việc không đủ để tiêu diệt mầm bệnh.
Khi bắt đầu, nên sử dụng khoảng 2mg/l trong khoảng thời gian từ 8 đến 12 giờ. Nếu nước chuyển từ màu tím sang màu hồng, không cần thêm thuốc tím. Ngược lại, nếu sau 12 giờ nước chuyển sang màu nâu, điều đó có nghĩa là liều lượng thuốc tím chưa đủ và cần bổ sung thêm khoảng 1 - 2mg/l.
Ngoài ra, thuốc tím cũng có thể được sử dụng để tắm cho cá trong vòng 30 phút với nồng độ 10mg/l. Khi áp dụng phương pháp này, cần đặc biệt chú ý đến những thay đổi của cá để kịp thời xử lý các dấu hiệu bất thường, nhằm ngăn chặn những hậu quả không mong muốn.
Đây là biện pháp phổ biến được áp dụng trong nhiều ao nuôi đất. Sau khi tắm bằng thuốc tím, cá có thể được ngâm trong dung dịch nước muối với nồng độ 0,2-1% trong vài ngày hoặc một tuần, tùy thuộc vào từng loại cá.
Sử dụng thuốc tím trong đời sống sinh hoạt hàng ngày
Trong sinh hoạt hàng ngày, thuốc tím được sử dụng để khử mùi và tạo vị cho nước với liều tối đa là 20mg/l. Ở liều lượng từ 2 đến 4mg/l, thuốc tím có khả năng diệt khuẩn, trong khi ở liều 50mg/l, nó có thể tiêu diệt virus.
Khi gặp nước có mùi hôi hoặc vị lạ, nguyên nhân chủ yếu là do nguồn nước bị nhiễm sắt nặng, và kali pemanganat cần được sử dụng để xử lý oxy hóa mangan, sắt và loại bỏ các hợp chất gây mùi.
Hiện tượng oxy hóa có thể khiến sắt và mangan trong nước làm nước chuyển sang màu đen hoặc cam nâu.
Một số lưu ý khi sử dụng thuốc tím là cần tính toán chính xác lượng nước trong ao để tránh lãng phí nhưng vẫn đảm bảo đủ khả năng tiêu diệt mầm bệnh.
Thuốc tím nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, vì ánh sáng có thể làm hỏng thuốc tím do tính chất oxi hóa mạnh của nó.
Xem thêm: Các loại hồ sơ môi trường doanh nghiệp cần có theo quy định mới
Trong quá trình xử lý, thuốc tím có thể ảnh hưởng đến thủy sản, vì vậy cần đảm bảo khoảng cách ít nhất 4 ngày giữa lần sử dụng đầu tiên và lần thứ hai, đồng thời theo dõi sức khỏe của tôm, cá thường xuyên.
Thông tin về thuốc tím và các ứng dụng của nó trong nhiều lĩnh vực khác nhau đã được trình bày chi tiết trong bài viết trước.