Xử lý nước thải tiêu sọ

Xử lý nước thải tiêu sọ
Ngày đăng: 5 tháng trước

    Khái quát về hồ tiêu

    Xuất khẩu tiêu tại Việt Nam

    Khi gia nhập các tổ chức thương mại quốc tế như TPP, hoạt động xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của Việt Nam. Nông sản là mặt hàng chủ yếu được xuất khẩu bởi Việt Nam. Việt Nam là nhà sản xuất và xuất khẩu tiêu số một trên toàn cầu, chiếm 50% sản lượng trên thế giới. Hơn 90% tiêu tiêu thụ được sản xuất tại Việt Nam được xuất khẩu đi.

    Thị trường xuất khẩu của Việt Nam đã có mặt tại hầu hết các châu lục, với hơn 97 quốc gia và vùng lãnh thổ. Ngoài ra, Việt Nam còn xuất khẩu đến các thị trường khó tính như Mỹ, Nhật Bản, và Liên minh châu Âu. Trong 11 tháng năm 2015, tổng số lượng hồ tiêu xuất khẩu của cả nước đạt 124.000 tấn, với giá trị xuất khẩu 1,2 tỷ USD. Mặc dù số lượng xuất khẩu giảm so với năm 2014, nhưng giá trị xuất khẩu tăng lên 2,8%. Điều này cho thấy ngành tiêu của Việt Nam ngày càng có giá trị trên thị trường quốc tế.

    Giá trị dinh dưỡng của tiêu

    Tiêu là một loại gia vị giàu vitamin C, có tinh dầu chiếm 1-1,2%, chavixin chiếm 2,2-6%, piperin chiếm 5-9%, tạo nên hương vị cay cho tiêu. Ngoài ra, tiêu còn chứa 8% chất béo, 36% tinh và 6% tro, cùng với các chất chống oxy hóa như beta caroten giúp tăng cường hệ miễn dịch.

    Phân loại tiêu

    Có nhiều loại tiêu khác nhau như tiêu đen, tiêu trắng (tiêu sọ), tiêu đỏ, tiêu xanh... Tuy nhiên, tất cả đều xuất phát từ cùng một loại dây leo, chỉ khác nhau về thời điểm thu hoạch và chế biến.

    • Tiêu đen: Để hái khi chùm có vài quả chín, sau đó ủ vài giờ và phơi vỏ để nó đen lại.
    • Tiêu trắng (tiêu sọ): Ngâm tiêu đen trong nước từ 10-15 ngày, sau đó bỏ vỏ.
    • Tiêu đỏ: Hái khi quả đã chín thật và có màu đỏ, sau đó phơi khô. Đây là loại tiêu có giá trị kinh tế cao nhất, gấp 3-4 lần so với tiêu đen. Tuy nhiên, loại này không được bán trên thị trường.
    • Tiêu xanh: Hái khi vỏ còn xanh, trước khi chín từ 2-3 tháng.

    Quy trình sản xuất tiêu

    Tiêu đen:

    Tiêu trắng:

    Bao gồm 4 bước:

    Nước thải sản xuất tiêu

    Trong các loại tiêu, việc sản xuất tiêu trắng được xem là nguyên nhân gây ô nhiễm nghiêm trọng nhất. Trung bình, để sản xuất một tấn tiêu trắng sẽ thải ra môi trường 15 m3 nước thải.

    Theo một báo cáo nghiên cứu về thành phần nước thải sản xuất tiêu sọ, nồng độ ô nhiễm được xác định là khá cao, được thể hiện trong bảng dưới đây:

    Công nghệ xử lý nước thải sản xuất tiêu sọ

    Vì mức độ ô nhiễm khá cao, do đó công nghệ xử lý nước thải cần kết hợp cả phương pháp hóa lý và sinh học. Công ty KITECO trình bày quy trình xử lý nước thải sản xuất như sau:

    Thuyết minh công nghệ xử lý nước thải sản xuất tiêu sọ:

    Nước thải ban đầu được đưa vào hệ thống thu gom và sau đó được dẫn đến hố thu. Hố thu thường có độ sâu phù hợp để thu gom nước thải, và bên trong hố thu có bơm chìm được sắp xếp để chuyển nước thải sang bể điều hòa.

    Bể điều hòa có thời gian lưu phụ thuộc vào cấu trúc của hệ thống xử lý, với mục đích điều chỉnh tính chất và lưu lượng nước thải để tránh tình trạng nước thải quá ít hoặc quá nhiều ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các công trình sau này. Trong bể điều hòa, nước thải được liên tục khuấy đều nhờ máy thổi khí để ngăn ngừa sự tích tụ cặn và mùi hôi của nước thải, sau đó nước thải được bơm lên bể keo tụ tạo bông.

    Bể keo tụ tạo bông là một loại bể kết hợp giữa phương pháp hóa học và cơ học. Trong quá trình này, cần thêm một lượng phèn nhôm nhất định vào bể để tạo sự kết dính giữa các hạt lơ lửng, từ đó tạo ra cặn lớn dễ dàng tách ra. Mục tiêu của quá trình này là loại bỏ cặn trong bể lắng tiếp theo. Trong bể keo tụ tạo bông, sẽ xảy ra hai quá trình:

    Bể lắng 1: loại bỏ các bông cặn trong bể keo tụ để giảm lượng SS trong nước thải, giúp bể UASB hoạt động hiệu quả (quá trình kỵ khí chỉ thực hiện được với hàm lượng SS < 3000 mg/l).

    Bể trung hòa: nếu pH của nước thải sản xuất thấp không phù hợp với quá trình xử lý sinh học (>6,5), cần thêm NaOH để nâng pH.

    Bể UASB: quá trình phân hủy kỵ khí trong bể UASB diễn ra theo phản ứng:

    Chất hữu cơ + Vi sinh vật kỵ khí => CO2 + CH4 + H2S + Sinh khối mới + ….

    Quá trình phân hủy trải qua 4 giai đoạn khác nhau:

    Sau khi qua bể UASB, nước thải sẽ được đưa vào bể Oxic, một công nghệ kết hợp có ưu điểm vượt trội của việc sử dụng vi sinh vật hiếu khí để phân hủy chất thải. Trong bể này, vi sinh vật (hay còn gọi là bùn hoạt tính) tồn tại dưới dạng lơ lửng và sẽ hấp thụ oxy và chất hữu cơ (chất ô nhiễm), sử dụng nitơ và photpho làm chất dinh dưỡng để tổng hợp tế bào mới, CO2, H2O và giải phóng năng lượng.

    Bể Oxic được trang bị máy thổi khí để cung cấp oxy cho quá trình phân hủy sinh học các chất hữu cơ. Qua bể Oxic, nước thải sẽ được loại bỏ các chất hữu cơ và chất dinh dưỡng (nitơ, photpho) một cách hiệu quả nhờ vào sự tồn tại của giá thể trong bể. Giá thể là nơi mà phần lớn vi sinh vật tồn tại, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các loại vi sinh vật khác nhau nhằm xử lý nước thải một cách tốt nhất.

    Sau khi qua bể Oxic, nước thải và bùn hoạt tính sẽ được chuyển đến bể lắng sinh học, trong đó bùn sẽ được lắng xuống dưới nhờ tác động của trọng lực. Bùn sau khi lắng xuống sẽ được bơm về bể nén bùn. Sau đó, nước thải được đưa qua bồn lọc áp lực để loại bỏ hoàn toàn các cặn bẩn còn sót lại trong nước trước khi được đưa vào nguồn tiếp nhận. Bồn lọc áp lực sử dụng chủ yếu các vật liệu lọc như soi và cát. Bể lọc cần được rửa định kỳ để tăng khả năng lọc của vật liệu, nước thải từ quá trình rửa lọc sẽ được đưa vào bể điều hòa để tiếp tục xử lý.

    Tuy nhiên, trước khi đi vào bể lọc áp lực, nước thải sẽ được dẫn qua bể khử trùng, trong đó nước thải sẽ được khử trùng bằng nước Javen. Quá trình khử trùng diễn ra qua hai giai đoạn: đầu tiên, chất khử trùng sẽ thẩm thấu qua tế bào vi sinh vật, sau đó phản ứng với men bên trong tế bào và gây hủy quá trình trao đổi chất, dẫn đến vi sinh vật bị tiêu diệt.

    Hơn nữa, bể khử trùng còn có vai trò như một bể trung gian để bơm nước thải lên bể lọc.

    Nước thải sau khi được xử lý sẽ được xả vào nguồn tiếp nhận.

    Bùn từ bể lắng hóa lý và bể lắng sinh học sẽ được chuyển vào bể chứa bùn, sau đó sẽ được thu gom và xử lý sau một khoảng thời gian.

    Công nghệ xử lý nước thải sản xuất tiêu có các ưu điểm:

    Bên cạnh phương án xử lý nước thải sản xuất đã được đề cập, chúng tôi cũng có thể đề xuất những giải pháp hiệu quả và phù hợp với yêu cầu của khách hàng.

    Nếu quý khách hàng có nhu cầu về thiết kế, thi công hoặc sửa chữa hệ thống xử lý nước thải sản xuất tiêu, xin vui lòng liên hệ với công ty chúng tôi.

    Công ty KITECO là một đơn vị chuyên về thiết kế hệ thống xử lý nước thải sản xuất tiêu. Chúng tôi có đội ngũ thạc sĩ và kỹ sư giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực này.

    Mọi chi tiết xin liên hệ:

    Công Ty TNHH KITECO

    Chia sẻ:
    Bài viết khác:
    Zalo
    Hotline